TÍNH CHẤT VẬT LÝ
Tỷ trọng (kg/lít): 1.00 ± 0.05
Độ bóng (nhìn ở 60o đứng)≥ 80%
Thời gian khô (nhiệt độ 27 ± 2oC và độ ẩm tương đối 80 ± 5%))
Khô bề mặt : ≤ 1 giờ
Khô tạm : ≤ 8 giờ
Khô cứng : ≤ 8 giờ
Độ phủ lý thuyết: 11.5 – 13.4m2/lít
Độ dày màng sơn khô đề nghị: 30 – 35 micron
Thời gian chờ giữa 2 lần phủ: ≥ 3 giờ
Độ bóng: bóng
Màu sắc: Tham khảo bảng màu chuẩn hoặc màu RAL
Bảo quản: Để nơi khô ráo và thoáng mát
Đóng gói: 0.45 lít, 0.8 lít, 3 lít
HỆ THỐNG SƠN PHỦ
- 7667 or 1798 Aluminium Wood Primer (đối với bề mặt gỗ)/ 1329 Red Lead Primer ( đối với bề mặt kim loại)/ 9500 Wash Primer (đối với bề mặt kim loại)
- 7000 or 1709E (đối với bề mặt gỗ và kim loại)/ 7000 (đối với bề mặt nhôm & kim loại mạ kẽm)
- 7600 SuperJet
PHƯƠNG PHÁP THI CÔNG
Bằng cọ, ru lô hoặc súng phun
Xem thêm