CÔNG DỤNG
Sử dụng cho các kết cấu nặng. Trên bề mặt sàn trong các Viện nghiên cứu hoặc trung tâm thương mại, nơi có mật độ người qua lại đông đúc.Trên các bề mặt tường cần đảm bảo vệ sinh. Các bề mặt sàn cần chống trầy xước và kháng hóa chất. Các thiết bị kháng hóa chất và chống trầy xước.Các thiết bị trong sản xuất hóa chất.Trường học và nhà máy. Các bồn chứa trong kho. Phòng thí nghiệm.
TÍNH NĂNG
Độ bền tuyệt hảo. Độ bám dính cao. Độ bóng tuyệt hảo. Tự san phẳng. Chống nấm mốc
TÍNH CHẤT VẬT LÝ
Thành phần: Epoxy
Cấu trúc màu: Các hóa chất đặc biệt và các chất có khả năng chống chịu được sự khắc nghiệt của thời tiết
Dung môi: S4003
Tỷ trọng (kg/L)1.38 ± 0.05
Thành phần chất rắn: Khoảng 58%
Thời gian khô (nhiệt độ 27 ± 2oC và độ ẩm tương đối 80 ± 5%)
Khô bề mặt : 30 - 60 phút
Khô cứng : ≤ 16giờ
Độ dày màng sơn khô đề nghị: 50 micron
Độ dày màng sơn khi còn ướt: 85 micron
Thời gian chờ giữa 2 lần phủ 2 giờ
Độ phủ lý thuyết: 11.7 m2/lít
Màu sắc: Tham khảo bảng màu
Độ bóng (nhìn ở 60o đứng): Bóng
Bảo quản: Để nơi khô ráo và thoáng mát
Nhiệt độ thi công: Từ 5oC – 40oC
Thời gian sử dụng sau khi pha trộn: <8 giờ
Điểm bắt lửa: Khoảng 32oC (phần 1), 23oC (đã pha trộn) (đo theo cốc Abel)
THÀNH PHẦN
Vô cơ ( 20%); nhựa Acrylic (50%); dung môi (25%); các chất khác (5%).
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Khuấy đều trước khi sử dụng. Nếu cần thiết, pha với dung môi S4003 và khuấy đều
PHƯƠNG PHÁP THI CÔNG
Sử dụng cọ, rulô hoặc súng phun.
Xem thêm